Việt
cơ bẩm
qui lát
khóa nòng
khóa
ổ khóa
khóa nòng.
cái cơ bẩm
Đức
Gewehrschloß
Schloß I
Schloss
j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen]
bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.
Gewehrschloss /das/
cơ bẩm; qui lát; khóa nòng;
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
cái cơ bẩm; qui lát; khóa nòng;
Gewehrschloß /n -sses, -schlosser/
cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng; Gewehr
Schloß I /n -sses, Schlösser/
n -sses, Schlösser 1. (cái) khóa, ổ khóa; j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen] bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.
(súng) Verschluß m