sperren /vt/XD/
[EN] lock
[VI] khoá, chặn lại, đóng chốt
Schloß /nt/ÔTÔ, (thân xe) CT_MÁY, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] lock
[VI] khoá; cửa; âu
Riegel /m/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] khoá, chốt
Schleuse /f/XD/
[EN] lock
[VI] âu thuyền
schleusen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] lock
[VI] cho qua âu (tàu, thuyền)
sichern /vt/CƠ/
[EN] lock
[VI] khoá, chặn lại; đóng chốt
verriegeln /vt/CT_MÁY/
[EN] lock
[VI] kẹp chặt, khoá chặt
verriegeln /vt/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] khoá, đóng chốt
verschließen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] chặn, khoá, chốt
Arretier- /pref/CNSX/
[EN] lock
[VI] (thuộc) khóa, hãm
Mitnehmer /m/Đ_TỬ/
[EN] lock
[VI] cái kẹp, chốt cài, lưỡi khoá
Diebstahlssicherung /f/M_TÍNH/
[EN] lock
[VI] khoá
blockieren /vi/CT_MÁY/
[EN] lock
[VI] khoá chặn, kẹp chặt
festklemmen /vt/CT_MÁY/
[EN] lock
[VI] kẹp chặt, khoá chặt
Datensperre /f/M_TÍNH/
[EN] lock
[VI] cơ cấu khoá dữ liệu
Druckluftschleuse /f/KTC_NƯỚC/
[EN] lock
[VI] buồng đệm khí nén
einrasten /vt/CƠ/
[EN] lock
[VI] khoá lại