Anh
lock
Đức
Schleuse
Pháp
écluse
[DE] Schleuse
[EN] lock
[FR] écluse
écluse [eklyz] n. f. Âu thuyền, cống ngăn, éclusée [eklyze] n. f. 1. Lượng nưóc cần thiết để nâng hạ mực nưóc ở âu thuyền. 2. số lượng tầu nhận vào âu thuyền mỗi lượt.