Việt
khoá chặn
kẹp chặt
cản
hãm
Anh
lock
inhibit
Đức
blockieren
sperren
blockieren /vi/CT_MÁY/
[EN] lock
[VI] khoá chặn, kẹp chặt
sperren /vt/CT_MÁY/
[EN] inhibit, lock
[VI] cản, hãm, khoá chặn