zusperren /(sw. V.; hat) (südd., ôsterr.)/
khóa lại (verschließen);
absperren /(sw. V.; hat)/
(österr , südd ) khóa (tủ, căn phòng v v ) lại;
tủ đã bị khóa. : der Schrank war abgesperrt
abschließen /(st V.; hat)/
khóa lại (ver- sperren, zuschließen);
khóa phòng lại : das Zimmer abschließen cửa bị khóa rồi. : die Tür war abgeschlossen
zuschließen /(st V.; hat)/
khóa lại;
đóng lại (abschließen);
zuschnallen /(sw. V.; hat)/
khóa lại;
cài lại;
versperren /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes ôsterr ) đóng lại;
khóa lại (verschließen);
schließen /(st. V.; hat)/
đậy lại;
khóa lại;
khóa cửa. : eine Tür schließen
einsperren /(sw. V.; hat)/
khóa lại;
nhốt lại (einschließen);
nhốt con chó trong nhà. : den Hund in der/die Wohnung einsperren
einschließen /(st. V.; hat)/
khóa lại;
nhốt lại;
: etw. in etw. (Dat.)
verschließen /(st. V.; hat)/
đóng kín lại;
khóa lại;
khóa tủ lại : den Schrank verschließen người khách đứng trước cánh cửa đã khóa (không có ai ở nhà) : der Besuch Stand vor verschlossener Tür : die Au- gen/Ohren vor etw. (Dat.)
absteilen /(sw. V.; hat)/
tắt;
khóa lại;
đóng lại (unterbrechen);
tắt nước. : das Wasser abstellen
einbacken /(bäckt/backt ein, backte/(veral- tend:) buk ein, hat eingebacken)/
(hat) (backt, backte ein, eingebackt) dán chặt;
dính chặt;
khóa lại;
schließen /(st. V.; hat)/
khóa lại;
cất kỹ;
nhốt lại;
hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1 : er schloss ihn in den Keller
abriegeln /(sw. V.; hat)/
khóa lại;
khóa chốt;
cài then;
đề nghị bà vui lòng cài chốt cửa lại. : riegeln Sie bitte die Tür ab!
zukleben /(2). zujklin.ken (sw. V.; hat)/
đóng lại;
khóa lại;
gài chót;
cài then;
umschnallen /(sw. V.; hat)/
cột quanh;
thắt quanh;
khóa lại;
cài (thắt lưng) lại;
móc lại;
: [sich (Dat.)]