einsperren /(sw. V.; hat)/
khóa lại;
nhốt lại (einschließen);
nhốt con chó trong nhà. : den Hund in der/die Wohnung einsperren
einschließen /(st. V.; hat)/
khóa lại;
nhốt lại;
: etw. in etw. (Dat.)
schließen /(st. V.; hat)/
khóa lại;
cất kỹ;
nhốt lại;
hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1 : er schloss ihn in den Keller