TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhốt lại

nhốt lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhốt lại

einsperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Hund in der/die Wohnung einsperren

nhốt con chó trong nhà.

etw. in etw. (Dat.)

er schloss ihn in den Keller

hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsperren /(sw. V.; hat)/

khóa lại; nhốt lại (einschließen);

nhốt con chó trong nhà. : den Hund in der/die Wohnung einsperren

einschließen /(st. V.; hat)/

khóa lại; nhốt lại;

: etw. in etw. (Dat.)

schließen /(st. V.; hat)/

khóa lại; cất kỹ; nhốt lại;

hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1 : er schloss ihn in den Keller

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhốt lại

einsperren vt, einkasten vt nhật kitzeln vt hoặc vi, jucken vi; sự nhốt lại Kitzel m