Việt
khóa lại
cất kỹ
nhốt lại
Đức
schließen
er schloss ihn in den Keller
hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1
schließen /(st. V.; hat)/
khóa lại; cất kỹ; nhốt lại;
hắn nhốt ông ta trong hầm nhà. 1 : er schloss ihn in den Keller