zukleben /(sw. V.; hat)/
dán kín;
niêm km;
gắn kín;
zukleben /(sw. V.; hat)/
dán đầy;
dân không còn chỗ trống;
die Plakatwand ist mit Zigaret tenwerbung zugeklebt : bức tường quảng cáo bị dán đầy các áp phích quảng cáo thuốc lá.
zukleben /(2). zujklin.ken (sw. V.; hat)/
đóng lại;
khóa lại;
gài chót;
cài then;