verkleben /vt/
dán kín, niêm lại, gắn kín; das Harr war verklebt tóc bểt lại.
zükleben /vt/
dán kín, niêm... lại, gắn kín.
zuleimen /vt/
dán kín, niêm lại, gắn kín.
verkleistern /vt/
1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.