TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắn kín

dán kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gắn kín

verkleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde mit Heftpflaster verkleben

dán vết thương bằng băng dính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukleben /(sw. V.; hat)/

dán kín; niêm km; gắn kín;

verkleben /(sw. V.)/

(hat) dán kín; niêm lại; gắn kín;

dán vết thương bằng băng dính. : die Wunde mit Heftpflaster verkleben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleben /vt/

dán kín, niêm lại, gắn kín; das Harr war verklebt tóc bểt lại.