TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niêm lại

dán kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niêm lại

verkleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuleimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde mit Heftpflaster verkleben

dán vết thương bằng băng dính.

eine Kiste schließen

đóng một cái rương

einen Briefumschlag schließen

dán kín một phong bì

er schloss die Augen

nó nhắm mắt lại

ein Buch schließen

gấp quyển sách lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleben /(sw. V.)/

(hat) dán kín; niêm lại; gắn kín;

dán vết thương bằng băng dính. : die Wunde mit Heftpflaster verkleben

versiegeln /(sw. V.; hat)/

niêm phong; niêm lại; gắn xi;

schließen /(st. V.; hat)/

đóng lại; khép lại; dán lại; niêm lại;

đóng một cái rương : eine Kiste schließen dán kín một phong bì : einen Briefumschlag schließen nó nhắm mắt lại : er schloss die Augen gấp quyển sách lại. : ein Buch schließen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleben /vt/

dán kín, niêm lại, gắn kín; das Harr war verklebt tóc bểt lại.

zuleimen /vt/

dán kín, niêm lại, gắn kín.