schließen /(st. V.; hat)/
đóng lại;
khép lại;
gấp lại (sich Zusammenlegen, -falten);
những nụ hoa khép lại. : die Blüten schließen sich
kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/
nhắm (mắt);
mím (môi);
ép lại;
khép lại (zusammenpressen, -drücken, zukneifen);
schließen /(st. V.; hat)/
đóng lại;
khép lại;
dán lại;
niêm lại;
đóng một cái rương : eine Kiste schließen dán kín một phong bì : einen Briefumschlag schließen nó nhắm mắt lại : er schloss die Augen gấp quyển sách lại. : ein Buch schließen