TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khép lại

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khép lại

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Leben ist ein Herbsttag. Ein Leben ist die vergängliche scharfe Kante des Schattens einer sich schließenden Tür.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. cuốc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blüten schließen sich

những nụ hoa khép lại.

eine Kiste schließen

đóng một cái rương

einen Briefumschlag schließen

dán kín một phong bì

er schloss die Augen

nó nhắm mắt lại

ein Buch schließen

gấp quyển sách lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen /(st. V.; hat)/

đóng lại; khép lại; gấp lại (sich Zusammenlegen, -falten);

những nụ hoa khép lại. : die Blüten schließen sich

kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/

nhắm (mắt); mím (môi); ép lại; khép lại (zusammenpressen, -drücken, zukneifen);

schließen /(st. V.; hat)/

đóng lại; khép lại; dán lại; niêm lại;

đóng một cái rương : eine Kiste schließen dán kín một phong bì : einen Briefumschlag schließen nó nhắm mắt lại : er schloss die Augen gấp quyển sách lại. : ein Buch schließen