leimen /(sw. V.; hat)/
dán lại;
gắn lại bằng keo;
schließen /(st. V.; hat)/
đóng lại;
khép lại;
dán lại;
niêm lại;
đóng một cái rương : eine Kiste schließen dán kín một phong bì : einen Briefumschlag schließen nó nhắm mắt lại : er schloss die Augen gấp quyển sách lại. : ein Buch schließen