TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép lại

ép lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ép lại

 repress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

re-pressing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ép lại

komprimieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schlauch wird in wenigen Sekunden ausgestoßen und möglichst schnell von den Formhälften abgequetscht.

Ống được đẩy ra trong vòng vài giây và được hai nửa khuôn ép lại thật nhanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Nietschaft wird angestaucht und angeschrägt.

Thân đinh tán bị ép lại và vát cạnh xiên.

Die Feder wird hierbei nicht zusammengedrückt.

Trong trường hợp này, lò xo không bị ép lại.

Die Reaktionsscheibe wird vom Ventilkolben zusammengedrückt und das Außenluftventil geöffnet.

Đĩa phản lực bị piston van ép lại và van thông gió được mở ra.

Durch die Schubkraft des Anhängers wird die Zugstange mit einer Druckfeder zusammengedrückt.

Qua sức đẩy của rơ moóc, thanh kéo với lò xo nén bị ép lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komprimieren /[kompri'mi:ran] (sw. Verb.; hat)/

nén lại; ép lại (zusammenpressen);

zupressen /(sw. V.; hat)/

ép lại; mím lại; nhắm lại;

kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/

nhắm (mắt); mím (môi); ép lại; khép lại (zusammenpressen, -drücken, zukneifen);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

re-pressing

ép lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repress

ép lại