Việt
nghiến lại
mím lại
ép lại
nhắm lại
Đức
zusammenbeißen
zupressen
die Lippen zusammenbeißen
mim môi.
zusammenbeißen /(st. V.; hat)/
nghiến lại; mím lại;
mim môi. : die Lippen zusammenbeißen
zupressen /(sw. V.; hat)/
ép lại; mím lại; nhắm lại;