TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mím lại

nghiến lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mím lại

zusammenbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lippen zusammenbeißen

mim môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbeißen /(st. V.; hat)/

nghiến lại; mím lại;

mim môi. : die Lippen zusammenbeißen

zupressen /(sw. V.; hat)/

ép lại; mím lại; nhắm lại;