Việt
nhắm lại
ngậin lại
đóng lại
ép lại
mím lại
Đức
zukneifen
zupressen
zukneifen /(st. V.; hat)/
nhắm lại; ngậin lại; đóng lại;
zupressen /(sw. V.; hat)/
ép lại; mím lại; nhắm lại;