Việt
gắn xi
niêm phong
niêm lại
dóng dắu
áp triện
dóng dắu xi.
Đức
versiegeln
siegeln
v Meister- bzw. Messdorn in Telleradlagerung einsetzen und vorgeschriebenen Messzylinder aufsetzen.
Đưa trục (ca líp) đo vào ổ đỡ bánh răng vành khăn và gắn xi lanh đo quy định.
Auf der Rückseite des Radzylinders befinden sich Gewindebohrungen für seine Befestigung am Bremsträger und der Bremsleitungsanschluss.
Ở mặt sau xi lanh bánh xe có lỗ khoan ren để gắn xi lanh vào mâm phanh và chỗ nối ống dầu phanh.
siegeln /vt/
1. dóng dắu, áp triện; 2. gắn xi, dóng dắu xi.
versiegeln /(sw. V.; hat)/
niêm phong; niêm lại; gắn xi;