Việt
áp triện
dóng dắu
gắn xi
dóng dắu xi.
đóng dấu
Đức
siegeln
siegeln /(sw. V.; hat)/
đóng dấu; áp triện;
siegeln /vt/
1. dóng dắu, áp triện; 2. gắn xi, dóng dắu xi.