stempeln /vt/
1. đóng dấu, áp triện; stempeln gehen đăng kí ở sỗ tìm việc làm; bị thất nghiệp; Briefmarken stempeln đóng dâu vào tem; 2. dán nhãn hiệu; đóng dấu sắt nung lên cái gì; j-n zum Lügner stempeln buộc tội ai là nói dối.
siegeln /vt/
1. dóng dắu, áp triện; 2. gắn xi, dóng dắu xi.
Stemplung /f =, -en/
sự] đóng dắu, áp triện, dập nổi, đóng dấu nổi.