ausmünzen /(sw. V.; hat)/
(Metall) dập thành tiền;
dập nổi;
pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/
chạm nổi;
in nổi;
dập nổi;
giấy viết thư được in nổi. : geprägtes Briefpapier
bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/
làm hình nổi;
dập nổi;
trau nểi (bossieren);
bosselieren /(sw. V.; hat)/
làm hình nổi;
dập nổi;
trau nổi;
khắc;
đắp (bossieren);