Việt
lồi
nhô lên
phồng
mấp mô
được cham nổ
được dập nổi
dập nổi
chạm nổi
Anh
embossed
Đức
geprägt
Pháp
gaufré
geprägt /adj/CT_MÁY/
[EN] embossed (được)
[VI] (được) dập nổi, chạm nổi
embossed /INDUSTRY-METAL/
[DE] geprägt
[EN] embossed
[FR] gaufré
được cham nổ, được dập nổi
EMBOSSED
được chạm nổi, làm gồ lẻn. Những thiết kế trang trí hoặc hình có dạng nổi (relief) tức là nhỏ ra ngoài bề mặt
lồi, nhô lên, phồng ; mấp mô (địa hình )
o lồi, phồng, nhô lên; nhấp nhô (địa hình)