TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm nổi

chạm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rập nổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm nổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

in nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạm nổi

 emboss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

embossing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

embossed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạm nổi

geprägt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geprägtes Briefpapier

giấy viết thư được in nổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/

chạm nổi; in nổi; dập nổi;

giấy viết thư được in nổi. : geprägtes Briefpapier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geprägt /adj/CT_MÁY/

[EN] embossed (được)

[VI] (được) dập nổi, chạm nổi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

relief

Chạm nổi, giảm bớt

embossing

Chạm nổi, rập nổi, làm nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emboss, relief /xây dựng/

chạm nổi