Việt
dập
gò nôi
chạm
khắc.
dập thành tiền
dập nổi
tận dụng
lợi dụng
bóc lột
Đức
ausmünzen
ausmünzen /(sw. V.; hat)/
(Metall) dập thành tiền; dập nổi;
tận dụng; lợi dụng; bóc lột (verwerten);
ausmünzen /vt/
dập, gò nôi, chạm, khắc.