TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lợi dụng

lợi dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian lận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạm đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa bịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh' lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sử dụng sự tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lợi dụng

tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lợi dụng

 avail of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lợi dụng

ausnutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißbrauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugute kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Anspruch nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zunutze machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übervorteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwerten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belackmeiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemeiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betuppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubervorteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inanspruchnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lợi dụng

ausmünzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Das Engagement der Kollegen auszunutzen und diese für sich arbeiten zu lassen (Bild 2)

Lợi dụng sự nhiệt tình của đồng nghiệp và để họ làm phần việc của mình (Hình 2)

Bei der Gasfeder wird das elastische Verhalten einer eingeschlossenen Gasmenge (Luft oder Stickstoff) zur Federung ausgenutzt.

Ở lò xo khí người ta lợi dụng tính đàn hồi của lượng khí bị đóng kín (không khí hay khí nitơ) để tạo ra bộ đàn hồi.

Man nützt die hohe Eigendämpfung des Gummis in Verbindung mit der großen Elastizität zum Abfangen von Rüttelbewegungen mit hoher Frequenz und zur Geräuschdämpfung aus.

Người ta lợi dụng độ tự giảm chấn cao của cao su cùng với tính đàn hồi lớn để thu nhận các chuyển động rung với tần số lớn và giảm tiếng ồn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieselben Vorgänge macht man sich bei der anaeroben Abwasserreinigung zunutze.

Con người lợi dụng các quá trình tương ứng để làm sạch nước thải yếm khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

únter Inanspruchnahme

nhờ, bằng cách dùng; 2. (kĩ thuật) ứng suất, ứng lực, súc căng, sự căng, điện áp, tải trọng, tải lượng, phụ

das war ein in den Genuß von etw. (D) kommen

1. ham, ham thích; 2. lợi dụng, có, hương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. für od. zu etw. missbrauchen

lợi dụng ai để làm điều gì

sein Amt missbrauchen

lại dụng chức vụ.

ich fühlte mich belackmeiert

tôi cảm thấy mình bị lại dụng.

er hat seine Freunde immer ausgenützt

nó luôn lợi dụng bạn bè.

einen Raum als Esszim mer benutzen

dùng một buồng làm phòng ăn

(jmdn., etw.) als Alibi benutzen

viện đến (ai, việc gì) làm bằng chứng ngoại phạm

den freien Tag zum Lesen benutzen

tận dụng ngày nghỉ để đọc sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benutzen,benützen /vt/

1. dùng, sử dụng, ứng dụng, áp dụng; einen Raum als Eß-zimmer benutzen, benützen dùng một buồng làm phòng ăn; 2. (Nutzen ziehen) tận dụng, lợi dụng; den freien Tag für einen Ausflug tận dụng ngày nghỉ cho một chuyến dã ngoại; die Gelegenheit - lợi dụng trưòng hợp.

Inanspruchnahme /f =/

1. [sự] dùng, sử dụng, lợi dụng, vận dụng, ứng dụng, áp dụng; únter Inanspruchnahme nhờ, bằng cách dùng; 2. (kĩ thuật) ứng suất, ứng lực, súc căng, sự căng, điện áp, tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh.

Genuß /m -sses, -nüsse/

1. sự khoái cảm, sự khoan khoái, sự khoái lạc, sự thú vị, niềm hân hoan, niềm vui, sự thỏa mãn; - bieten làm thỏa mãn; um den - bringen làm ai mắt hủng thú; 2. sự sử dụng sự tiêu thụ (thức ăn); das war ein in den Genuß von etw. (D) kommen 1. ham, ham thích; 2. lợi dụng, có, hương.

Từ điển toán học Anh-Việt

exploit

lợi dụng, bóc lột

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/

lợi dụng;

lợi dụng ai để làm điều gì : jmdn. für od. zu etw. missbrauchen lại dụng chức vụ. : sein Amt missbrauchen

belackmeiern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lợi dụng (Übervorteilen);

tôi cảm thấy mình bị lại dụng. : ich fühlte mich belackmeiert

ausschlachten /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) lợi dụng; bóc lột;

wurzen /(sw. V.; hat) (bayr., ôsteư.)/

lợi dụng; gian lận (ausnutzen, Übervorteilen);

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

(abwertend) lợi dụng; lạm đụng;

bemeiern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lợi dụng; lừa bịp; gạt (Übervorteilen, überlisten);

ausmünzen /(sw. V.; hat)/

tận dụng; lợi dụng; bóc lột (verwerten);

ausnutzen /(sw. V.; hat)/

khai thác; bóc lột; lợi dụng (rücksichtslos benutzen);

nó luôn lợi dụng bạn bè. : er hat seine Freunde immer ausgenützt

benützen /(sw. V.; hat)/

tận dụng; lợi dụng; viện đến (gebrauchen);

dùng một buồng làm phòng ăn : einen Raum als Esszim mer benutzen viện đến (ai, việc gì) làm bằng chứng ngoại phạm : (jmdn., etw.) als Alibi benutzen tận dụng ngày nghỉ để đọc sách. : den freien Tag zum Lesen benutzen

betuppen /[ba'tupan] (sw. V.; hat) (landsch.)/

lợi dụng; đánh' lừa; lừa gạt (Übervor teilen, übers Ohr hauen);

ubervorteilen /(sw. V.; hat)/

ăn xén; bớt xén; ăn bớt; lợi dụng;

explodieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

khai thác; khai khẩn; bóc lột; lợi dụng; tận dụng (ausbeuten, ausnutzen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avail of, exploit

lợi dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lợi dụng

zugute kommen, genießen vt, in Anspruch nehmen, zunutze machen, Übervorteilen vt, nutzen vt, nützen vt, ausnutzen vt, verwerten vt, benutzen vt; mißbrauchen vt; (sự) lợi dụng Ausnützung f