wurzen /(sw. V.; hat) (bayr., ôsteư.)/
lợi dụng;
gian lận (ausnutzen, Übervorteilen);
würzen /[’vvrtsan] (sw. V.; hat)/
nêm;
cho thêm gia vị;
tra gia vị;
würzen /[’vvrtsan] (sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) thêm thắt;
làm phong phú;
làm (bài viết, bài thuyết trình) đỡ nhạt nhẽo;