verkeilen /vt/CNSX/
[EN] chock, key, wedge
[VI] chêm, nêm
Keil /m/CƠ/
[EN] cotter pin, key, spline, wedge
[VI] chốt hãm, nêm
Dübel /m/XD/
[EN] key
[VI] nêm, chốt vòm (xây dựng bằng gỗ)
Stützbock /m/XD/
[EN] jack
[VI] cái kích; nêm; tay đòn
verkeilen /vt/CƠ/
[EN] wedge
[VI] nêm, đóng nêm, chêm
Keil /m/XD/
[EN] key, wedge
[VI] cái nêm, cái chêm
Beilage /f/CNSX/
[EN] shim
[VI] cái nêm, cái chêm
Keilstück /nt/CNSX/
[EN] taper parallel
[VI] miếng chêm, cái nêm
Keil /m/CNSX/
[EN] chock, key, male spline, wedge
[VI] cái chèn, cái chêm, cái nêm
Keil /m/CT_MÁY/
[EN] cotter, machine key, quoin, taper key, wedge
[VI] cái chèn, cái chêm, cái nêm
Amboßeinsatz /m/CNSX/
[EN] holdfast
[VI] cái nêm (bàn thợ mộc), cái kẹp, cái kìm
Werkbankzwinge /f/CT_MÁY/
[EN] holdfast
[VI] cái nêm, cái kẹp, vòng kẹp
Austreiber /m/CNSX/
[EN] taper key
[VI] cái nêm, cái chêm, then vát