prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh bằng cây;
quật;
vụt;
einen Hund prügeln : đánh một con chó.
prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh đập (gây rá tình trạng);
đánh (đến );
jmdn. zu Tode prügeln : đánh ai đến chết jmdn. windelweich prügeln : đập ai nhừ tử.
prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh nhau;
ẩu đả;
sich mit jmđm. [um etw.J prügeln : ẩu đả vái ai vì chuyện gì.