Balgerei /f =, -en/
cuộc, vụ] đánh lộ’n, ẩu đả, đấu tranh; [sự] loạn xạ, lộn xộn, om xôm, ồn ào.
Schlägerei /f =, -en/
sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu.
Rauferei /f =, -en/
sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu; allgemeine Rauferei trận ẩu đả.
Handgemenge /n -s, =/
1. (quân sự) trận [đánh] giáp lá cà; 2. [trận] ẩu đả, đánh nhau, đánh lộn.
Katzbalgerei /f =, -en/
1. [sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu, om sòm, loạn xạ; 2. [sự] chửi nhau, chửi mắng nhau.
Nachlässigkeit /f =, -en/
tính, sự] cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, lơ là, chểnh mảng, ẩu đả, bừa bãi, trễ nải.
Lässigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] lơ là, chểnh mảng, cẩu thả, ẩu đả, bùa bãi; 2. [sự, tính] chậm chạp, lù đù, lò đô, uể oải.
katzbalgen /(/
1. đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau, đùa; nô đùa, đùa nghịch; 2. cãi nhau, cãi lộn, cãi cọ.
fechten /vi/
1. đẩu kiếm, đấu gươm, đánh, đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau; mit den Händen fechten khoa chân múa tay; 2. đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu; ♦ fechten géhen đi lang thang, ăn xin (ăn mày), lêu lổng.
nachlässig /a/
cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thận, quấy phá, nhuế nhóa, táp nham, lam nham, ẩu đả, bừa bãi, lơ là, chểnh mảng, trễ nái.
lotterig /a/
1. cẩu thả, tắc trách, táp nham, lam nham, lơ là, chểnh mảng, bừa, bùa bãi, ẩu đả; 2. phóng đãng, trác táng, bê tha, bừa bãi, trụy lạc, dâm đãng.