Việt
đẩu kiếm
đấu gươm
đánh
đánh nhau
đánh lộn
ẩu đả
choảng nhau
chọi nhau
đấu tranh
phấn đấu
chiến đấu
Đức
fechten
mit den Händen fechten
khoa chân múa tay; 2. đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu; ♦ ~
fechten /vi/
1. đẩu kiếm, đấu gươm, đánh, đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau; mit den Händen fechten khoa chân múa tay; 2. đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu; ♦ fechten géhen đi lang thang, ăn xin (ăn mày), lêu lổng.