TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu gươm

đấu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắu kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đẩu kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đấu gươm

fechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Degenfechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Degeniechter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fordern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du flehst mit dem Degen

anh đấu bằng thanh kiếm dài

sie fechten mit harten Worten

họ cãi nhau dữ dội

er focht für das Recht der Schwachen

ông ấy chiến đấu vì quyền lợi của những người thế cô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Händen fechten

khoa chân múa tay; 2. đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu; ♦ ~

als ein Recht fordern

đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; ~

fn uor Gericht fordern

gọi ai ra tòa;

j -n zum Duell fordern

thách đấu ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fechten /[Teọton] (st. V.; hat)/

đấu kiếm; đấu gươm;

anh đấu bằng thanh kiếm dài : du flehst mit dem Degen họ cãi nhau dữ dội : sie fechten mit harten Worten ông ấy chiến đấu vì quyền lợi của những người thế cô. : er focht für das Recht der Schwachen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Degenfechten /n -s/

sự] đắu kiểm, đấu gươm;

Degeniechter /m, -s =/

ngưôi đẩu kiếm, đấu gươm;

fechten /vi/

1. đẩu kiếm, đấu gươm, đánh, đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau; mit den Händen fechten khoa chân múa tay; 2. đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu; ♦ fechten géhen đi lang thang, ăn xin (ăn mày), lêu lổng.

fordern /vt/

1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.