TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mòi đén

gọi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi đến triệu đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi điên thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mòi đén

Ladung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fordern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

als ein Recht fordern

đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; ~

fn uor Gericht fordern

gọi ai ra tòa;

j -n zum Duell fordern

thách đấu ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladung II /f =, -en/

1. [sự] gọi đén, đòi đến triệu đến; 2. [sự] mòi đén; 3. trát đòi, giấy đòi, trát [tòa án].

fordern /vt/

1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.

aufrufen /I vt/

1. kêu gọi, gọi, hô hào, hiệu triệu; 2. gọi đến, mòi đén; 3. điểm danh, gọi tên; 4. gọi điên thoại; 5. giải thích, thuyết minh; II vi