TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trát đòi

lệnh triệu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi đến triệu đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên lại thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trát đòi

Stellungsbeiehl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellungsbeiehl /m -(e)s, -e/

lệnh triệu hồi, giấy gọi, lệnh đòi, trát đòi; Stellungs

Ladung II /f =, -en/

1. [sự] gọi đén, đòi đến triệu đến; 2. [sự] mòi đén; 3. trát đòi, giấy đòi, trát [tòa án].

Forderung /f =, -en/

1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.