Việt
yêu cầu
yêu sách
đòi hỏi
thỉnh cẩu
giấy gọi
giấy mòi
trát đòi
thách đấu
quyết đấu
trái khoán
văn tự nợ
phiếu trả tiền
biên lại thanh toán.
Đức
Forderung
Forderung /f =, -en/
1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.