Avokation /f =, -en (luật)/
giấy gọi, trát đòi.
Einberufungsbefehl /m -(e)s, -e/
lệnh triệu hôi, giấy gọi (nhập ngũ); Einberufungs
Assentierung /f =, -en/
giấy gọi, sự tuyển mộ.
Stellungsbeiehl /m -(e)s, -e/
lệnh triệu hồi, giấy gọi, lệnh đòi, trát đòi; Stellungs
Forderung /f =, -en/
1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.