Beiladung /die; -en/
(Rechtsspr ) thư mời;
giấy mời (gửi đến một người thứ ba);
Invitation /die; -, -en (bildungsspr. selten)/
sự mời;
lời mời;
giấy mời (Einladung);
Aufforde /rung, die; -, -en/
sự mời;
lời mời;
giấy mời (Einladung);
Vorladung /die; -en/
lệnh đòi ra tòa;
giấy gọi;
giấy mời;
Ehrenkarte /die/
giấy mời;
vé vào cửa dành cho khách danh dự;