TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiladung

tải trọng bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuóc nổ bổ sung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất thêm tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng tải phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mời thêm một người thứ ba đến dự cuộc phân xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beiladung

additional load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beiladung

Beiladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beiladung

chargement complémentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiladung /die; -en/

(o Pl ) sự chất thêm tải;

Beiladung /die; -en/

tải trọng bổ sung; trọng tải phụ; hàng hóa phụ thêm; gánh nặng thêm;

Beiladung /die; -en/

(Rechtsspr ) sự mời thêm một người thứ ba đến dự cuộc phân xử;

Beiladung /die; -en/

(Rechtsspr ) thư mời; giấy mời (gửi đến một người thứ ba);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiladung /í =, -en/

1. tải trọng bổ sung; 2. (quân sự) [lượng, liều, khối] thuóc nổ bổ sung.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beiladung /SCIENCE/

[DE] Beiladung

[EN] additional load

[FR] chargement complémentaire