TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư mời

thư mời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếp mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thư mời

 call letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thư mời

Einladungskarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiladung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einladungskarte /die/

thư mời; thiếp mời;

Beiladung /die; -en/

(Rechtsspr ) thư mời; giấy mời (gửi đến một người thứ ba);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call letter

thư mời

 call letter /hóa học & vật liệu/

thư mời