Việt
thư mời
thiếp mời
giấy mời
Anh
call letter
Đức
Einladungskarte
Beiladung
Einladungskarte /die/
thư mời; thiếp mời;
Beiladung /die; -en/
(Rechtsspr ) thư mời; giấy mời (gửi đến một người thứ ba);
call letter /hóa học & vật liệu/