raufen /(sw. V.; hat)/
đánh nhau;
vật nhau;
: [sich] mit jmdm. wegen od. um etw. raufen
bolzen /(sw. V.; hat)/
đánh nhau;
vật nhau;
bọn con trai lại đánh nhau. : die Jungen bolzen sich wieder
rangeln /[’rarpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
vật nhau;
ôm nhau vật lộn;
vật nhau với ai. : sich mit jmdm. balgen
katzbalgen /sich (sw. V.; hat)/
đánh lộn;
ẩu đả;
vật nhau;
nô đùa;
đùa nghịch;
cãi nhau;
cãị cọ;
rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/
(ugs ): vật nhau (sich balgen);
bọn trẻ đã chơi trò vật nhau. : die Kinder haben sich gerammelt