Việt
chen lắn
xô dẩy
ẩu da.
vật nhau
ôm nhau vật lộn
tranh nhau
tranh giành
tranh giành vật gì/điều gì
Đức
rangeln
sich mit jmdm. balgen
vật nhau với ai.
um etw. (Akk.)
rangeln /[’rarpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
vật nhau; ôm nhau vật lộn;
sich mit jmdm. balgen : vật nhau với ai.
(nghĩa bóng) tranh nhau; tranh giành;
um etw. (Akk.) :
tranh giành vật gì/điều gì;
rangeln /vi/
chen lắn, xô dẩy, ẩu da.