Việt
chen lắn
xô dẩy
ẩu da.
giao phổi
nhảy
chen chúc
xô đẩy nhau.
Đức
rangeln
Rammelei
rangeln /vi/
chen lắn, xô dẩy, ẩu da.
Rammelei /í =/
1. [sự] giao phổi, nhảy; 2. [cảnh, sự, tình trạng] chen chúc, chen lắn, xô đẩy nhau.