Việt
nhổ
bứt
dút
vò
xoa
mân
mân mê
đập tuóc
ngâm rủa
làm sạch
lôi
kéo
dứt
đánh nhau
vật nhau
Đức
raufen
Unkraut aus den Beeten raufen
nhổ cổ dại khỏi những luống đất.
[sich] mit jmdm. wegen od. um etw. raufen
raufen /(sw. V.; hat)/
nhổ; lôi; kéo; bứt; dứt [aus + Dat : khỏi ];
Unkraut aus den Beeten raufen : nhổ cổ dại khỏi những luống đất.
đánh nhau; vật nhau;
[sich] mit jmdm. wegen od. um etw. raufen :
raufen /I vt/
1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;