Việt
mân
nhổ
bứt
dút
vò
xoa
mân mê
đập tuóc
ngâm rủa
làm sạch
Đức
befühlen
betasten
raufen
raufen /I vt/
1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;
befühlen vt, betasten vt; (ng rộng) sich vortasten