anzupfen /vt/
beo, véo, mân mê, văn véo.
raufen /I vt/
1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;
rupfen /vt/
1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.
aufmischen /vt/
1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es