TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mân mó

mân mê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mân mó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

mân mó

entstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mân mê,mân mó

entstellen vt, befühlen vt, betasten