zwacken /vt/
beo, véo, béo, làm dau, làm buốt.
Leopard /m -en, -en/
con] báo, beo, cọp gấm (Felis pardus).
zwicken /vt (làm)/
kẹt, chẹt, beo, véo; in die Wange zwicken beo má, véo má.
festklemmen /(tách được)/
kẹp, bóp, ép, véo, beo; -
anzupfen /vt/
beo, véo, mân mê, văn véo.
einkleninien /vt/
1. [làm] kẹt, chẹt, kẹp, bóp, ép, véo, beo; 2. ép vào thành (khúc côn cầu).
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.
gemästet /a/
béo, béo quay.
rahmig /a/
béo, có nhiều mô (về sữa).
sahnig /a/
béo, có nhiều sũa.
pummelig /a/
béo, mũm mĩm, béo tròn.
fett 1
béo, phì nôn, béo phị, béo phệ, béo tót, mập mạp; fett 1 er Bóden đất đai mầu mổ (phì nhiêu); - e Buchstabe chữ nét đậm, ein fett 1 es Amt, eine fett 1 e Stelle nơi sinh lợi; - er Klee cô non; eine fett 1 e Erbschaft di sản khổng lồ; - werden béo ra, mập ra, II adv [một cách] béo bỏ, rậm rạp.
fettig /a/
béo, có nhiều mđ, nhàn, có vết mở, lấm mô, - machen lấm mô, bẩn dầu.
Beleibtheit /f =,/
sự] béo, mập, mập mạp, béo lắn, đẫy đà, béo mập, béo phệ, béo phị, đầy đủ.
Ernährung /f -, -en/
1. [sự] nuôi dưdng, nuôi náng, cấp dưỡng, cung cắp, chu cáp; 2.(y) [sự, độ] béo, béo mập, mập mạp, no đủ.
feist /a/
béo, dầy, mập mạp, sô sề, to nhỏ, thô, béo mập, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch, dày, béo lẳn, phình.
knetfen /I vt (in A)/
I vt (in A) bẹo, véo, béo, bấu; das Éinglas ins Auge knetfen lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.
Muschelblume /f =, -n (thực vật)/
bèo cái (Pistia stratiotes L.).