Việt
béo
có nhiều mđ
nhàn
có vết mở
lấm mô
- machen lấm mô
bẩn dầu.
lí có nhiều mỡ
có vết mỡ
lấm mỡ
dính mỡ
Anh
fatty
Đức
fettig
fettartig
fetthaltig
Fett...
fettig; (adipose) fettartig, fetthaltig, Fett...
fettig /(Adj.)/
lí có nhiều mỡ;
có vết mỡ; lấm mỡ; dính mỡ;
fettig /a/
béo, có nhiều mđ, nhàn, có vết mở, lấm mô, - machen lấm mô, bẩn dầu.