sich -
bị] lấm mô, vấy dầu.
fettig /a/
béo, có nhiều mđ, nhàn, có vết mở, lấm mô, - machen lấm mô, bẩn dầu.
schmierig /a/
1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.