Việt
bẩn dầu
lầy
lầy lội
bủn lầy
bẩn
dơ
nhơ nhđp
bẩn thỉu
nhơ bẩn
dơ dáy
lấm mô
đầy mõ
vấy mô
hèn hạ
đê tiện
đê hèn
hèn mạt
đê mạt
đểu cáng.
Anh
oily soil
Đức
schmierig
v geringere Verrußung der Zündkerzen und reduzierte Verunreinigung des Motoröls.
Ít đóng bụi than ở bugi và giảm nhiễm bẩn dầu máy.
schmierig /a/
1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.