Việt
tròn trĩnh
tròn trịa
tròn
tròn trăn
đầy đặn
bầu bĩnh
tròn.
thông tri
thông tu.
hình tròn
tròn trịa.
có dạng hình tròn
béo
mập
Anh
full
Đức
kreisförmig
kreisrund
zirkular
zirkulär
mollig
Vollenleben
ein volles Gesicht
một gương mặt tròn trịa
sie ist voller gewor den
bà ta đã béo ra.
mollig /[’molig] (Adj.)/
tròn trịa; tròn trĩnh; đầy đặn;
kreisförmig /(Adj.)/
có dạng hình tròn; tròn; tròn trăn; tròn trĩnh;
Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/
béo; mập; tròn trĩnh; đầy đặn; bầu bĩnh (füllig, rundlich);
một gương mặt tròn trịa : ein volles Gesicht bà ta đã béo ra. : sie ist voller gewor den
Tròn trĩnh, đầy đặn, bầu bĩnh
kreisrund /a/
tròn trĩnh, tròn trịa, tròn.
zirkular,zirkulär /a/
1. tròn, tròn trĩnh; 2. [thuộc] thông tri, thông tu.
kreisförmig /a/
theo, có dạng] hình tròn, tròn, tròn trăn, tròn trĩnh, tròn trịa.