Việt
Tròn trĩnh
đầy đặn
bầu bĩnh
béo
mập
Anh
full
Đức
Vollenleben
ein volles Gesicht
một gương mặt tròn trịa
sie ist voller gewor den
bà ta đã béo ra.
Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/
béo; mập; tròn trĩnh; đầy đặn; bầu bĩnh (füllig, rundlich);
một gương mặt tròn trịa : ein volles Gesicht bà ta đã béo ra. : sie ist voller gewor den
Tròn trĩnh, đầy đặn, bầu bĩnh